Các từ liên quan tới 全国ポピュラーステージ吹奏楽コンクール
吹奏楽 すいそうがく
(âm nhạc) nhạc hợp tấu của nhạc khí thổi và nhạc khí gõ
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
音楽コンクール おんがくコンクール
cuộc thi âm nhạc
吹奏 すいそう
chơi nhạc cụ bộ hơi (thổi sáo, kèn...)
奏楽 そうがく
tấu nhạc
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió