Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国人民代表大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
人民代表会議 じんみんだいひょうかいぎ
hội đồng nhân dân.
人民代表 じんみんだいひょう
dân biểu.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.