Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国指導者
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指導者 しどうしゃ
lãnh tụ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
野党指導者 やとうしどうしゃ
nhà lãnh đạo đối lập, người đứng đầu đảng đối lập
極右指導者 きょくうしどうしゃ
người lãnh đạo xa - phải(đúng)
最高指導者 さいこうしどうしゃ
người lãnh đạo tối cao; người lãnh đạo tận cùng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導 しどう
hướng dẫn