Các từ liên quan tới 全国水平社青年同盟
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
全国水平社 ぜんこくすいへいしゃ
Burakumin rights organization formed in 1922
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同盟国 どうめいこく
nước đồng minh.
三国同盟 さんごくどうめい さんこくどうめい
tăng lên ba lần liên minh
水平社 すいへいしゃ
Burakumin rights organization formed in 1922