Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
消費生活 しょうひせいかつ
cuộc sống (của) ai đó như một khách hàng
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.