Các từ liên quan tới 全国部落解放運動連合会
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
部落解放運動 ぶらくかいほううんどう
Buraku Liberation League (là một nhóm hoạt động vì quyền của burakumin ở Nhật Bản. Buraku là dân tộc Nhật Bản và là hậu duệ của các cộng đồng bị ruồng bỏ của thời kỳ phong kiến Nhật Bản)
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
解放運動 かいほううんどう
phong trào giải phóng
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.