Các từ liên quan tới 全国銀行データ通信システム
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
全銀システム ぜんぎんシステム
hệ thống liên ngân hàng
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)