Các từ liên quan tới 全国防衛委員 (ナチ党)
ナチ党 ナチとう
Đảng Quốc xã
民主党全国委員会 みんしゅとうぜんこくいいんかい
ủy ban Quốc gia Dân chủ.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.