Các từ liên quan tới 全国高校生短歌大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.