Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全地球カタログ
全地球 ぜんちきゅう
toàn cầu
全地球測位 ぜんちきゅうそくい
global positioning (system, satellite, etc.)
全球地球観測システム ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS
catalô; cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球環境保全 ちきゅうかんきょうほぜん
sự bảo tồn môi trường trái đất
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
global positioning system, GPS
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu