Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全天X線監視装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
意識監視装置 いしきかんしそーち
giám sát ý thức
暗視装置 あんしそうち
thiết bị quan sát vào ban đêm
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
安全装置 あんぜんそうち
thiết bị an toàn
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
X線透視検査 Xせんとーしけんさ
nội soi huỳnh quang
集線装置 しゅうせんそうち
bộ trộn kênh