快気祝い
かいきいわい「KHOÁI KHÍ CHÚC」
☆ Danh từ
Kỷ niệm sự khôi phục từ bệnh

快気祝い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快気祝い
全快祝い ぜんかいいわい
lễ mừng khỏi hẳn bệnh (việc ăn mừng việc đã khỏi bệnh hoàn toàn và gửi quà tặng cho những người đã thăm nom trong thời gian bệnh để bày tỏ lòng biết ơn)
快気祝をする かいきいわいをする
việc tặng quà cảm ơn, cảm tạ bằng tấm lòng, đáp lễ cho những người đã thăm nom và giúp đỡ bạn trong thời gian nằm viện hoặc điều trị khi bạn đã hoàn toàn bình phục.
快気 かいき
sự khôi phục
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện