全損のみ担保
ぜんそんのみたんぽ
Chỉ khi mất toàn bộ.

全損のみ担保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全損のみ担保
全損担保保険 ぜんそんたんぽほけん
bảo hiểm mất toàn bộ.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
全危険担保保険 ぜんきけんたんぽほけん
bảo hiểm mọi rủi ro.
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp