全日制
ぜんにちせい「TOÀN NHẬT CHẾ」
☆ Danh từ
Cả ngày; toàn thời gian; từ sáng đến chiều (hệ thống trường học)

Từ trái nghĩa của 全日制
全日制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全日制
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
全日 ぜんじつ
cả ngày; mỗi ngày
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
全寮制 ぜんりょうせい
hệ thống nơi tất cả các sinh viên sống trong những phòng ngủ
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
安全日 あんぜんび
ngày an toàn
全日本 ぜんにほん
khắp Nhật Bản