Các từ liên quan tới 全日本造船機械労働組合
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
労働組合法 ろうどうくみあいほう
luật công đoàn (Nhật)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本労働組合総評議会 にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.