Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全日空商事
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
日商 にっしょう
phòng Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
全日 ぜんじつ
cả ngày; mỗi ngày
空事 そらごと
sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng