Các từ liên quan tới 全日空140便急降下事故
急降下 きゅうこうか
sự bổ nhào xuống (máy bay); sự giảm đột ngột (điện áp, nhiệt độ, sự nổi tiếng...)
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
急降下爆撃 きゅうこうかばくげき
sự ném bom lao xuống
弄便 弄便
ái phân
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
全便 ぜんびん
tất cả gửi bưu điện
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố