Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
全段 ぜんだん
cả trang, trọn trang (báo...)
前段階 ぜんだんかい
giai đoạn đầu
階段ホール かいだんホール
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
裏階段 うらかいだん
cầu thang sau
階段室 かいだんしつ
phòng thang bộ
現段階 げんだんかい
giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay