Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全米洪水保険制度
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保険制度 ほけんせいど
chế độ bảo hiểm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
失業保険制度 しつぎょうほけんせいど
Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm.
預金保険制度 よきんほけんせいど
hệ thống bảo hiểm tiền gửi