失業保険制度
しつぎょうほけんせいど
Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm.

失業保険制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失業保険制度
失業保険 しつぎょうほけん
bảo hiểm thất nghiệp.
保険制度 ほけんせいど
chế độ bảo hiểm; hệ thống bảo hiểm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失業保険料 しつぎょうほけんりょう
tiền bảo hiểm thất nghiệp.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).