Các từ liên quan tới 全米陸上競技選手権大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch