凝血
ぎょうけつ「NGƯNG HUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Máu đông
死体凝血
Máu đông trên thi thể
死後凝血
Máu đông sau khi chết
傷口
の
凝血
Máu đông ở vết thương

Bảng chia động từ của 凝血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝血する/ぎょうけつする |
Quá khứ (た) | 凝血した |
Phủ định (未然) | 凝血しない |
Lịch sự (丁寧) | 凝血します |
te (て) | 凝血して |
Khả năng (可能) | 凝血できる |
Thụ động (受身) | 凝血される |
Sai khiến (使役) | 凝血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝血すられる |
Điều kiện (条件) | 凝血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝血しろ |
Ý chí (意向) | 凝血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝血するな |
凝血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝血
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
血液凝固 けつえきぎょうこ
sự làm đông lại; sự đông lại
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
赤血球凝集 あかけっきゅうぎょうしゅう
haemagglutination, hemagglutination
血小板凝集 けっしょうばんぎょうしゅう
platelet
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液凝固異常 けつえきぎょーこいじょー
đông máu dị thường
血液凝固因子 けつえきぎょうこいんし
yếu tố đông máu