全途上国
ぜんとじょうこく「TOÀN ĐỒ THƯỢNG QUỐC」
☆ Danh từ
Các nước phát triển.

全途上国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全途上国
途上国 とじょうこく
nước đang phát triển
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
開発途上国 かいはつとじょうこく
nước đang phát triển
途上 とじょう
sự đang trên đường; sự nửa đường
後発発展途上国 こうはつはってんとじょうこく
tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全国 ぜんこく
khắp nước