途上国
とじょうこく「ĐỒ THƯỢNG QUỐC」
☆ Danh từ
Nước đang phát triển
途上国
における
文化
の
維持・振興
を
図
る
Bảo tồn và phát huy văn hóa ở những nước đang phát triển
ほかの
途上国
にまで
経済援助
を
広
げる
Mở rộng nguồn viện trợ kinh tế cho những nước đang phát triển .

途上国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 途上国
全途上国 ぜんとじょうこく
các nước phát triển.
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
開発途上国 かいはつとじょうこく
nước đang phát triển
後発発展途上国 こうはつはってんとじょうこく
tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển
途上 とじょう
sự đang trên đường; sự nửa đường
途上与信 とじょうよしん
giám sát hạn mức tín dụng
発展途上 はってんとじょう
đang trên đà phát triển
征途に上る せいとにのぼる
bắt đầu một cuộc hành trình; đi thám hiểm quân sự