Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
全面 ぜんめん
toàn diện.
被削面 ひ削面
mặt gia công
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立市 どくりつし
thành phố độc lập
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập