Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八丁 はっちょう
thành vấn đề
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
手八丁 てはっちょう
khéo tay
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.