Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事故に遭う じこにあう
gặp tai nạn.
海難事故 かいなんじこ
tai nạn trên biển
山火事 やまかじ
cháy rừng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
難事 なんじ
Vấn đề khó xử lý, khó giải quyết
火事 かじ
cháy nhà