Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八光流柔術
柔術 じゅうじゅつ
Nhu đạo
ブラジリアン柔術 ブラジリアンじゅうじゅつ
nhu thuật Brasil (là môn võ tự vệ và môn thể thao thi đấu đối kháng thông qua hình thức ứng dụng các đòn vật và khóa tay chân ở tư thế nằm trong những cuộc thi đấu trên võ đài)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
柔道整復術 じゅうどうせいふくじゅつ
liệu pháp Sekkotsu (hay Judo là nghệ thuật nắn xương truyền thống của Nhật Bản)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.