Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh
八角形 はっかくけい はっかっけい
bát giác.
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
八角形の はっかくけいの
bát giác
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh
十二角形 じゅーにかくがた
hình mười hai cạnh
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám