Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八卦 はっけ
bát quát.
八卦を占う はっけをうらなう
bói quẻ.
卦 け
thuật bói toán
有卦 うけ
vận may tốt; sự may mắn
卦算 けいさん けさん
cái chặn giấy
卦辞 かじ
commentary (on any of the 64 hexagrams in the Book of Changes)
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
卦算冠 けいさんかんむり
kanji "kettle lid" radical (radical 8)