有卦 うけ
vận may tốt; sự may mắn
卦算 けいさん けさん
cái chặn giấy
卦辞 かじ
diễn giải lời quẻ (trong Kinh Dịch)
八卦掌 はっけしょう はっけてのひら
bát quái chưởng
卦算冠 けいさんかんむり
kanji "kettle lid" radical (radical 8)
本卦還り ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
本卦帰り ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm