Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八卦掌 はっけしょう はっけてのひら
bát quái chưởng
八卦を占う はっけをうらなう
bói quẻ.
卦 け
thuật bói toán
有卦 うけ
vận may tốt; sự may mắn
卦算 けいさん けさん
cái chặn giấy
卦辞 かじ
diễn giải lời quẻ (trong Kinh Dịch)
卦算冠 けいさんかんむり
kanji "kettle lid" radical (radical 8)
本卦還り ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm