有卦
うけ「HỮU QUÁI」
☆ Danh từ
Vận may tốt; sự may mắn

Từ trái nghĩa của 有卦
有卦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有卦
有卦に入る うけにいる うけにはいる
to have good luck
卦 け
thuật bói toán
卦算 けいさん けさん
cái chặn giấy
八卦 はっけ
bát quát.
卦辞 かじ
commentary (on any of the 64 hexagrams in the Book of Changes)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
八卦掌 はっけしょう はっけてのひら
bát quái chưởng
卦算冠 けいさんかんむり
kanji "kettle lid" radical (radical 8)