Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卦算冠 けいさんかんむり
kanji "kettle lid" radical (radical 8)
卦 け
thuật bói toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
有卦 うけ
vận may tốt; sự may mắn
八卦 はっけ
bát quát.
卦辞 かじ
diễn giải lời quẻ (trong Kinh Dịch)
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
八卦掌 はっけしょう はっけてのひら
bát quái chưởng