Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八奏絵巻
絵巻 えまき
cuộn tranh
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
絵 え
bức tranh; tranh
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
連奏 れんそう
sự biểu diễn của hai hoặc nhiều nhạc sĩ chơi nhạc cụ tương tự
上奏 じょうそう
thượng tấu; báo cáo lên vua
奏楽 そうがく
tấu nhạc