Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八川透
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
八 はち や
tám
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)