Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
自動車 じどうしゃ
xe con
久慈目 くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
自動車窓用網戸 じどうしゃまどようあみど
lưới cửa sổ ô tô
ガラスど ガラス戸
cửa kính
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá