Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怡怡 いい
vui vẻ; thư thái; thanh thản
ガラスど ガラス戸
cửa kính
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
怡然 いぜん
thanh thản
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà