Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八戸政栄
ガラスど ガラス戸
cửa kính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
栄養政策 えーよーせーさく
chính sách dinh dưỡng
瀬戸際政策 せとぎわせいさく
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
門戸開放政策 もんこかいほうせいさく
chính sách mở cửa
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý