栄養政策
えーよーせーさく「VINH DƯỠNG CHÁNH SÁCH」
Chính sách dinh dưỡng
栄養政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄養政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
栄養 えいよう
dinh dưỡng
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
低栄養 ていえいよう
suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng