Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八戸義論
ガラスど ガラス戸
cửa kính
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
神義論 しんぎろん
theodicy
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
論理主義 ろんりしゅぎ
chủ nghĩa lôgic