Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八折り判
八つ折り判 やつおりばん はちつおりばん
khổ tám
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
判り わかり
hiểu
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判取り はんとり
đi du lịch xung quanh việc có hải cẩu (con dấu) đóng dấu lên
割り判 わりばん
săn chó biển qua những mép (của) những tấm (tờ,lá) kề bên
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc