割り判
わりばん「CÁT PHÁN」
☆ Danh từ
Săn chó biển qua những mép (của) những tấm (tờ,lá) kề bên

割り判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り判
割判 わりはん
dấu giáp lai
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
判り わかり
hiểu
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
判取り はんとり
đi du lịch xung quanh việc có hải cẩu (con dấu) đóng dấu lên
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ
掘り割り ほりわり
kênh, sông đào, ống