Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八掛うみ
八掛 はっかけ はちかけ
bên trong vải (len) sử dụng xung quanh cái tát và e hèm
八方睨み はっぽうにらみ
việc quan sát mọi hướng
飲み掛け のみかけ
sự ngừng uống rượu giữa chừng; (chút) rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)
八角型掛け時計 はっかくかたかけとけい
đồng hồ treo tường hình bát giác
八 はち や
tám
読み掛ける よみかける
bắt đầu đọc
掴み掛かる つかみかかる
túm lấy, vồ lấy, chụm lấy...
畳み掛ける たたみかける
Ép ai đó để có câu trả lời