月の障り
つきのさわり「NGUYỆT CHƯỚNG」
☆ Danh từ
Kinh nguyệt

月の障り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月の障り
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月の入り つきのいり つきのはいり
trăng tà, lúc trăng lặn
障り さわり
chướng ngại vật; chướng ngại; thiệt hại; hiệu ứng xấu; sự đau yếu
気障り きざわり
việc cảm thấy không thoải mái, khó chịu với lời nói, hành động của đối phương
耳障り みみざわり
chói vào tai; điếc cả tai
目障り めざわり
che mắt, che khuất, đập vào mắt
望の月 もちのつき
trăng tròn
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè