Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八月十五夜の茶屋
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu
五夜 ごや
division of the night (from approx. 7 pm to 5 am) into five 2-hour periods
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)