Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八木山動物公園駅
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
公園 こうえん
công viên
八重山蛭木 やえやまひるぎ ヤエヤマヒルギ
đâng; đước vòi; đước chằng
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
熊公八公 くまこうはちこう
the average Joe, your average nice guy, Joe Blow, Joe Bloggs
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)