Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八村塁
村八分 むらはちぶ
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
土塁 どるい
công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất
塁壁 るいへき
thành lũy
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
満塁 まんるい
sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày)
敵塁 てきるい
thành lũy của địch.
走塁 そうるい はしるい
một người chạy di chuyển từ cơ sở này sang cơ sở khác