Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八東郡
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
関東八州 かんとうはっしゅう
tám tỉnh Kanto thời Edo (Sagami, Musashi, Awa, Kazusa, Shimousa, Hitachi, Kouzuke và Shimotsuke)
関東十八檀林 かんとうじゅうはちだんりん
mười tám trung tâm học tập Phật giáo (của tông phái Tịnh độ ở vùng Kanto)