Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八王子丘陵
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
八大明王 はちだいみょうおう
người chịu trách nhiệm bảo vệ happo, và là một biến hình của bát đại bồ tát
八つ子 やつご
sinh tám (sinh ra tám đứa con một lúc)
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử